انتقل إلى المحتوى

نتائج البحث

أتقصد: mười chen
  • chín 𨒒 mười (*chuc = tenth) 𨒒𠬠 mười một 𨒒𠄩 mười hai 𨒒𠀧 mười ba 𨒒𦊚 mười bốn 𨒒𠄼 mười lăm 𨒒𦒹 mười sáu 𨒒𦉱 mười bảy 𨒒𠔭 mười tám 𨒒𠃩 mười...
    344 كيلوبايت (1٬719 كلمة) - 10:04، 14 مارس 2023
  • صورة مصغرة لـ مهرجان تشينغمينغ
    and spring days were shuttling by; 韶光𠃩𨔿㐌外𦒹𨑮。 Thiều quang chín chục đã ngoài sáu mươi Of ninety radiant ones three score had fled. 𦹵𡽫撑羡蹎𡗶, Cỏ non-xanh...
    23 كيلوبايت (1٬560 كلمة) - 02:39، 3 مارس 2023